Characters remaining: 500/500
Translation

nghiến răng

Academic
Friendly

Từ "nghiến răng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các biến thể của từ:
  • Nghiến răng nghiến lợi: Cụm từ này thường chỉ việc cắn chặt răng có thể mang nghĩa bực bội, hoặc có thể diễn tả sức mạnh, sự quyết tâm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghiến: Hành động xát hoặc cắn mạnh.
  • Cắn: Hành động dùng răng để siết chặt hoặc bấm vào một vật nào đó.
  • Chịu đựng: Khi bạn nghiến răng, có thể bạn đang chịu đựng sự đau đớn hoặc khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc trong các bài viết, "nghiến răng" có thể được sử dụng để mô tả nội tâm của nhân vật, thể hiện sự khao khát, sự quyết tâm hoặc những cảm xúc mãnh liệt:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nghiến răng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.

  1. đg. 1. Xát mạnh hai hàm răng với nhau thành tiếng. 2. Cắn chặt hai hàm răng tỏ ý tức giận lắm: Máu ghen ai chẳng chau mày nghiến răng (K).

Comments and discussion on the word "nghiến răng"